gang thép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gang thép+
- Iron, ironlike
- chiến sĩ gang thép
an ironlike fighter, an ironside
- chiến sĩ gang thép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gang thép"
- Những từ có chứa "gang thép" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
gang gang-board cast-iron gang-plank granadilla span puddling furnace butty gang spiegel cocoswood more...
Lượt xem: 954